Tài nguyên

A B C D E F G H I K L M N O P Q R S T U V W Y Z

SAME DAY TRANSACTION (GIAO DỊCH CÙNG NGÀY)

Một giao dịch đáo hạn vào ngày giao dịch diễn ra.

SCALPING

Chiến lược mua theo giá thầu và bán theo ưu đãi càng sớm càng tốt.

SDR

Quyền rút vốn đặc biệt; một đơn vị tiền tệ nhân tạo dựa trên một số loại tiền tệ quốc gia. SDR đóng vai trò là đơn vị tiền tệ chính thức của IMF, và hoạt động như một nguồn dự trữ bổ sung cho hệ thống ngân hàng quốc gia.

SECONDARY MARKET (THỊ TRƯỜNG THỨ CẤP)

Thị trường chứng khoán được giao dịch sau khi được chào bán lần đầu trên thị trường sơ cấp.

SELLING RATE (TỶ LỆ BÁN)

Tỷ lệ một ngân hàng sẵn sàng bán ngoại tệ.

SERIES

Tất cả các lựa chọn cùng loại có chung một mức giá thực hiện và ngày hết hạn.

SETTLEMENT DATE (NGÀY THANH TOÁN)

Ngày giao dịch đã thực hiện phải được thanh toán; đối với tiền tệ là 2 ngày trong khi cổ phiếu là 3 ngày.

SETTLEMENT PRICE (GIÁ THANH TOÁN)

Giá đóng cửa chính thức của một hợp đồng kỳ hạn do công ty thanh toán bù trừ ấn định vào cuối mỗi ngày giao dịch.

SETTLEMENT RISK (RỦI RO THANH TOÁN)

Rủi ro liên quan đến việc bên quầy giao dịch không thanh toán giao dịch.

SHARES (CỔ PHIẾU)

Giấy chứng nhận hoặc sổ sách đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty hoặc tổ chức tương tự.

 

SHORT COVERING (MUA BÙ THIẾU)

Mua để rút ngắn lệnh.

SHORT POSITION (LỆNH NGẮN)

Một nhà đầu tư đã bán một loại tiền tệ hoặc một công cụ mà không bao gồm nó.

SHORT-TERM INTEREST RATES (LÃI SUẤT NGẮN HẠN)

Thông thường, tỷ lệ là 90 ngày.

SLIPPAGE

Sự khác biệt giữa chi phí giao dịch ước tính và chi phí giao dịch thực tế. Sự khác biệt thường thể hiện các sửa đổi đối với chênh lệch giá hoặc chênh lệch giá và chi phí hoa hồng.

SOFFEX

Swiss Options và Financial Futures Exchange, một hệ thống thanh toán và giao dịch hoàn toàn tự động và tích hợp.

SPOT

Đề cập đến một giao dịch giao ngay; các giao dịch tiền tệ giao ngay có ngày giá trị là 2 ngày làm việc.

SPOT MONTH

Hợp đồng tháng gần nhất để giao hàng.

SPOT NEXT

Phí qua đêm từ ngày giao ngay sang ngày làm việc tiếp theo.

SPOT PRICE

Giá mà một loại tiền tệ hiện đang giao dịch trên thị trường giao ngay.

SPREAD

Chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một loại tiền tệ; chênh lệch giữa giá của hai hợp đồng tương lai có liên quan.

SQUARE

Các lệnh mua và bán cân bằng; không có vị trí mở.

SQUAWK BOX

Một loa kết nối với điện thoại thường được sử dụng trong các bàn giao dịch của nhà môi giới.

SQUEEZE

Một thời kỳ chính sách thắt chặt tiền tệ, khi lãi suất cao và khó đi vay.

STAGFLATION

Suy thoái hoặc tăng trưởng thấp cùng với tỷ lệ lạm phát cao.

STANDARD

Một thuật ngữ đề cập đến số tiền và kỳ hạn giao dịch thông thường nhất định.

STANDARD AND POORS

Một công ty Hoa Kỳ tham gia đánh giá sức khỏe tài chính của người vay. Công ty cũng đã tạo ra một số chỉ số chứng khoán nhất định, tức là S&P500.

STERILIZATION

Hoạt động của Ngân hàng Trung ương trên thị trường tiền tệ trong nước nhằm giảm tác động đến cung tiền của các hoạt động can thiệp của mình trên thị trường ngoại hối.

STERLING

Bảng Anh, còn được gọi là Cáp.

STOP LOSS ORDER

Một lệnh thị trường để mua hoặc bán một số lượng nhất định của một loại tiền tệ hoặc chứng khoán nhất định nếu một mức giá cụ thể (giá dừng) được chạm vào.

STRADDLE

Việc mua/bán đồng thời cả quyền chọn mua và bán cho cùng một loại tiền tệ, giá thực hiện/thực hiện và ngày hết hạn.

STRAP

Sự kết hợp của hai lệnh gọi và một lệnh đặt.

STRIKE PRICE

The price at which an options holder can buy or sell the underlying instrument; the exercise price.

STRIP

Sự kết hợp của hai lệnh mua và một lệnh bán.

SUPPORT LEVELS

Khi tỷ giá hối đoái giảm giá hoặc tăng giá đến một mức mà các kỹ thuật phân tích kỹ thuật cho rằng đồng tiền sẽ tăng trở lại hoặc không xuống dưới mức đó.

SWAP

Một cuộc trao đổi của dòng thanh toán theo thời gian theo điều khoản quy định

SWAP PRICE

Một mức giá như là sự khác biệt giữa hai ngày hoán đổi.

SWAPTION

Một tùy chọn để tham gia vào hợp đồng hoán đổi.

SWIFT

Hiệp hội Viễn thông Liên ngân hàng Toàn thế giới là một công ty có trụ sở tại Bỉ cung cấp mạng lưới điện tử toàn cầu để giải quyết hầu hết các giao dịch ngoại hối.

SWISSY

Tiếng lóng trên thị trường cho Franc Thụy Sĩ.

SYNTHETICS

Việc tạo ra một tài sản giả tạo bằng cách sử dụng kết hợp các tài sản khác; Trong các mục chọn, một mục chọn mua dài và một mục chọn bán ngắn tương đương với một mục chọn mua tổng hợp dài hoặc một mục chọn bán dài hạn và một mục chọn mua bán ngắn tương đương với một mục mua bán tổng hợp.

    CFD và Spot FX là các sản phẩm phức tạp có đòn bẩy nên rủi ro mất tiền nhanh. 71,31% tài khoản nhà đầu tư cá nhân bị thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên cân nhắc tìm hiểu rõ hoạt động của CFD và Spot FX và liệu bạn có đủ khả năng chấp nhận rủi ro mất tiền cao hay không. Đọc thêm
    Đọc thêm
    Mail Gọi điện Chat Whatsapp